--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cố sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cố sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cố sát
+ verb
To commit wilful homicide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cố sát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cố sát"
:
cố sát
củ soát
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
cố sát
:
To commit wilful homicide
+
sinh thực
:
(sinh vật, cũ) Reproduction
+
guffaw
:
tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả
+
mindful
:
lưu tâm, quan tâm, để ý đếnmindful of his responsibilitiesquan tâm tới các trách nhiệm của anh ta
+
day of judgement
:
(kinh thánh)(tôn giáo) ngày phán quyết